Hotline (+84) 906922412

Miệng gió - Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong hệ thống HVAC

Miệng gió trong hệ thống HVAC: Định nghĩa, cấu tạo, phân loại, tiêu chuẩn thiết kế, cách chọn theo lưu lượng - độ ồn và quy trình lắp đặt, bảo trì chuẩn cho kỹ sư.


Miệng gió trong hệ thống HVAC

Miệng gió là gì?

Miệng gió là thiết bị đầu cuối trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí (HVAC), có nhiệm vụ phân phối hoặc thu hồi không khí giữa không gian điều hòa và hệ thống ống gió. Miệng gió đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng, khuếch tán và cân bằng lưu lượng khí, đảm bảo không khí được cấp và hồi lại một cách đồng đều, duy trì sự thoải mái nhiệt cho người sử dụng.

Các loại miệng gió do G-Sora sản xuất

Vai trò của miệng gió trong chu trình cấp và hồi không khí

Trong một hệ thống HVAC kín, không khí lạnh hoặc nóng từ dàn lạnh (AHU, FCU) được dẫn qua ống gió cấp (supply duct) đến các miệng gió cấp (supply grille) để phân phối đều ra không gian sử dụng. Sau khi trao đổi nhiệt, luồng không khí được thu hồi về qua miệng gió hồi (return grille) để tái xử lý hoặc thải ra ngoài.
→ Như vậy, miệng gió là “điểm đầu ra và đầu vào” của toàn bộ chu trình trao đổi không khí.

Sự khác biệt giữa miệng gió và van gió trong hệ thống HVAC

  • Miệng gió: Tập trung vào phân phối, khuếch tán và định hướng luồng khí, đảm bảo lưu lượng và thẩm mỹ.
  • Van gió (Damper): Được lắp trên đường ống gió, dùng để điều tiết hoặc đóng – mở lưu lượng theo yêu cầu vận hành.

Miệng gió thường có thể tích hợp thêm lá điều chỉnh (blade), nhưng không thay thế hoàn toàn chức năng điều tiết của van gió.

Miệng gió tác động đến hiệu suất thông gió, độ ồn và phân phối lưu lượng khí

Miệng gió ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ gió đầu ra, độ ồnhiệu quả khuếch tán trong không gian. Thiết kế sai kích thước hoặc chọn sai kiểu miệng gió có thể dẫn đến:

  • Không khí phân bố không đều, gây chênh lệch nhiệt độ cục bộ.
  • Tăng tổn thất áp suất, giảm hiệu suất hệ thống.
  • Độ ồn vượt ngưỡng cho phép, ảnh hưởng đến tiện nghi người dùng.

Vì vậy, việc hiểu đúng bản chất và ứng dụng đúng loại miệng gió là yếu tố cốt lõi trong thiết kế HVAC hiện đại.


Cấu tạo của miệng gió

Miệng gió được cấu thành từ nhiều bộ phận có vai trò riêng, giúp phân phối không khí hiệu quả, kiểm soát hướng gió và hạn chế tổn thất áp suất trong hệ thống.

Khung và vật liệu chế tạo

Khung miệng gió thường được chế tạo từ các vật liệu như:

  • Nhôm định hình: nhẹ, bền, chống ăn mòn, phổ biến nhất.
  • Thép sơn tĩnh điện: cứng, phù hợp cho khu vực công nghiệp.
  • Nhựa kỹ thuật (ABS, PVC): dùng cho không gian dân dụng, ẩm ướt.
  • Inox: chịu ăn mòn cao, phù hợp môi trường hóa chất hoặc ngoài trời.

Bề mặt được xử lý bằng sơn tĩnh điện hoặc anot hóa, đạt tiêu chuẩn chống oxy hóa, hạn chế bám bụi và giữ độ bền màu theo thời gian.

Nan gió và cơ chế khuếch tán dòng khí

Nan gió là bộ phận điều hướng dòng không khí, được thiết kế cố định hoặc xoay chỉnh góc:

  • Nan cố định: tạo góc thổi cố định, thường dùng cho khu vực có lưu lượng ổn định.
  • Nan điều chỉnh: có thể xoay góc từ 0–45°, giúp điều hướng linh hoạt.

Góc khuếch tán và hình dạng nan quyết định tầm thổi mức độ lan tỏa của dòng khí. Các miệng gió khuếch tán đa hướng cho phép không khí lan tỏa đều hơn, tránh vùng gió lạnh cục bộ.

Lưới chắn bụi, côn tròn, lưới chắn côn trùng

Một số dòng miệng gió tích hợp lưới lọc bụi thô, côn tròn phân phối khí hoặc lưới inox chống côn trùng, có tác dụng:

  • Ngăn vật thể lạ lọt vào hệ thống ống gió.
  • Bảo vệ thiết bị và nâng cao độ bền vận hành.
  • Tuy nhiên, các lớp lưới này làm tăng tổn thất áp suất (Pressure Loss), do đó cần được tính toán bù trong thiết kế.

Kích thước và tiêu chuẩn lắp đặt

Miệng gió được sản xuất theo nhiều kích thước tiêu chuẩn: 150x150, 300x150, 600x600 mm… tùy theo tiết diện ống gió và lưu lượng yêu cầu.

Quy đổi cơ bản giữa lưu lượng và tiết diện:

Lưu lượng (m³/h) ≈ Tốc độ gió (m/s) x Tiết diện (m²) x 3600

Khi chọn kích thước, kỹ sư cần đảm bảo tốc độ gió tại miệng không vượt 2.5–3.5 m/s cho không gian dân dụng để giữ độ ồn thấp.


Nguyên lý hoạt động của miệng gió trong hệ thống HVAC

Miệng gió hoạt động dựa trên nguyên lý phân phối và hồi lưu không khí cưỡng bức thông qua chênh lệch áp suất giữa hệ thống ống gió và không gian điều hòa. Khi quạt cấp đẩy không khí vào hệ thống, luồng khí di chuyển đến miệng gió với vận tốc nhất định; hình dạng và góc nan gió sẽ quyết định hướng, tầm thổi và khả năng khuếch tán.

1. Nguyên lý cấp gió

  • Không khí lạnh/nóng từ AHU, FCU hoặc quạt cấp được ép qua ống gió tới miệng gió cấp.
  • Khi đi qua miệng gió, luồng khí chịu chuyển đổi từ áp suất tĩnh sang áp suất động.
  • Nhờ cấu tạo nan khuếch tán, dòng khí được phân tán theo một hoặc nhiều hướng (1-4 hướng, tròn 360°, khe linear) để tạo vùng phân bố đều trong không gian.
  • Quá trình này tạo nên hiệu ứng Coanda – luồng khí bám trần hoặc tường, giúp không khí lan tỏa rộng mà không gây cảm giác “gió lùa”.

2. Nguyên lý hồi gió

  • Sau khi trao đổi nhiệt trong phòng, không khí được hút về qua miệng gió hồi nhờ chênh lệch áp giữa phòng và đường ống hồi.
  • Lưới chắn bụi hoặc lọc thô giữ lại tạp chất trước khi luồng khí trở về FCU/AHU để tái xử lý.
  • Vận tốc gió tại miệng hồi thường thấp hơn miệng cấp (~1.5–2.5 m/s) để tránh tạo tiếng ồn.

3. Phân phối và cân bằng áp suất

  • Miệng gió cấp và hồi luôn được bố trí đối xứng và cân bằng lưu lượng, đảm bảo áp suất trong phòng gần như trung hòa.
  • Một số khu vực kín (phòng sạch, thang máy, phòng máy…) dùng miệng gió xả áp để duy trì chênh áp cho phép, tránh hút/nghẹt cửa.

4. Tương tác với hiệu suất và độ ồn

Thiết kế hình học nan, tiết diện và vận tốc tại miệng gió ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Tổn thất áp suất tổng (ΔP) trên hệ thống.
  • Mức ồn phát sinh (Noise Level) – tỷ lệ thuận với lập phương vận tốc gió.
  • Hiệu quả khuếch tán (Diffusion Efficiency) – độ đồng đều nhiệt độ và tốc độ vùng làm việc.

5. Tóm tắt nguyên lý hoạt động

Giai đoạn

Thành phần tham gia

Cơ chế vật lý chính

Kết quả đạt được

Cấp gió

Quạt cấp, ống gió, miệng gió khuếch tán

Biến đổi áp suất tĩnh → động, khuếch tán khí

Phân phối đều không khí

Hồi gió

Miệng gió hồi, ống gió hồi

Chênh áp hút khí về hệ thống

Duy trì tuần hoàn không khí

Xả áp

Louver / PRD

Tự động mở khi chênh áp vượt ngưỡng

Cân bằng áp suất vùng

Như vây, miệng gió hoạt động như “cửa thở” của hệ thống HVAC – nơi chuyển đổi năng lượng áp suất thành vận tốc, phân phối và thu hồi không khí một cách có kiểm soát. Hiệu quả của toàn bộ hệ thống thông gió phụ thuộc lớn vào thiết kế khí động học và góc khuếch tán của miệng gió, chứ không chỉ vào công suất quạt hay kích thước ống gió.


Phân loại miệng gió theo chức năng và hình dạng

Miệng gió được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng sử dụng, cấu trúc và vị trí lắp đặt, giúp tối ưu hiệu suất và thẩm mỹ công trình.

Theo chức năng sử dụng

  • Miệng gió cấp (Supply Air Grille): Cấp không khí lạnh/nóng từ hệ thống đến không gian sử dụng, tạo sự lưu thông đều.
  • Miệng gió hồi (Return Air Grille): Thu hồi không khí sau trao đổi nhiệt để tái xử lý hoặc xả bỏ.
  • Miệng gió xả áp (Pressure Relief Grille): Giúp cân bằng áp suất giữa các phòng hoặc trong thang máy, hành lang kỹ thuật.

Theo cấu trúc và hình dạng

  • Miệng gió vuông khuếch tán 1–4 hướng: Dạng phổ biến trong trần thạch cao, phân phối khí đều 4 chiều.
  • Miệng gió khe (Linear Slot Diffuser): Mảnh, thẩm mỹ cao, phù hợp văn phòng hiện đại, trần giật cấp.
  • Miệng gió tròn (Round Diffuser): Cho luồng gió tỏa tròn 360°, dùng trong không gian rộng như sảnh, hội trường.
  • Miệng gió nan Z, nan song song, lá sách điều chỉnh: Cho phép điều hướng gió linh hoạt, ứng dụng trong công nghiệp.

Vị trí lắp đặt miệng gió

  • Trần thạch cao: Dùng miệng gió khuếch tán đa hướng hoặc khe linear.
  • Tường: Thường là miệng gió hồi hoặc xả áp.
  • Sàn & hành lang kỹ thuật: Dạng chịu lực, có nắp thép hoặc inox.
  • Ngoài trời: Dùng louver chống mưa hoặc che nắng, tích hợp lưới inox chắn côn trùng và lớp chống thấm.

Tóm lại, miệng gió không chỉ là chi tiết phụ trong hệ thống HVAC, mà là thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả phân phối không khí, độ ồn và thẩm mỹ công trình. Việc chọn đúng loại, đúng kích thước và đúng vật liệu là yếu tố quyết định hiệu quả vận hành toàn hệ thống.


Tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thiết kế miệng gió HVAC

Miệng gió là phần tử cuối cùng trong chuỗi phân phối khí, trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất thông gió, độ ồn, áp suất hệ thống và cảm giác thoải mái của người sử dụng. Do đó, việc thiết kế và lựa chọn miệng gió phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật HVAC quốc tế và Việt Nam.

Tốc độ gió và độ ồn cho phép

Tốc độ gió tại miệng phải được giới hạn trong phạm vi cho phép nhằm đảm bảo tiện nghi nhiệt, độ ồn thấp và hiệu quả khuếch tán.

Theo ASHRAE Handbook TCVN 5687:2010, vận tốc gió khuyến nghị như sau:

Khu vực lắp đặt

Tốc độ gió tối đa tại miệng (m/s)

Độ ồn cho phép (dB(A))

Phòng ngủ, bệnh viện

1.5 – 2.0

≤ 25

Văn phòng, phòng học

2.0 – 2.5

≤ 35

Hành lang, khu công cộng

2.5 – 3.0

≤ 40

Nhà xưởng, kho

3.5 – 5.0

≤ 50

* Nguyên tắc thiết kế:

  • Khi tốc độ gió tại miệng vượt 3.5 m/s, tiếng ồn tăng nhanh theo định luật bậc ba (Noise ∝ V³).
  • Cần chọn tiết diện đủ lớn để duy trì lưu lượng cần thiết mà không vượt quá giới hạn độ ồn.

Cách tính tổn thất áp suất và hiệu suất khuếch tán

Miệng gió tạo ra tổn thất áp suất do thay đổi hướng dòng khí, ma sát trên nan và cản trở của lưới chắn.

Giá trị tổn thất được biểu diễn bằng công thức:

Miệng gió - Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong hệ thống HVAC

Trong đó:

  • ΔP – tổn thất áp suất (Pa)
  • ξ – hệ số tổn thất (phụ thuộc loại miệng gió, 0.3 – 1.2)
  • ρ – mật độ không khí (≈ 1.2 kg/m³ ở 20 °C)
  • V – vận tốc gió trung bình tại miệng (m/s)

Ví dụ:

Một miệng gió cấp có vận tốc 3 m/s, ξ = 0.8:

→ ΔP = 0.8 x 1.2 x 3² / 2 ≈ 4.3 Pa

Tổn thất áp suất này phải được cộng vào tổng áp quạt để đảm bảo hệ thống phân phối đều.

* Lưu ý kỹ thuật:

  • Miệng gió khuếch tán đa hướng có hệ số ξ lớn hơn loại nan song song.
  • Việc lắp lưới lọc hoặc lưới chắn côn trùng có thể tăng ΔP thêm 10 – 20 %.

Hiệu quả khuếch tán và phân phối nhiệt độ

Theo SMACNA, hiệu quả khuếch tán được xác định bằng tỷ lệ giữa nhiệt độ không khí vùng làm việcnhiệt độ trung bình dòng cấp.

Miệng gió được đánh giá tốt khi:

  • Nhiệt độ không khí tại vùng làm việc lệch không quá ±1.5 °C so với giá trị trung bình.
  • Tốc độ gió tại vùng hoạt động ≤ 0.25 m/s (tránh cảm giác “gió lùa”).

Tiêu chuẩn tham khảo quốc tế và Việt Nam

Tiêu chuẩn

Nội dung áp dụng

Phạm vi

ASHRAE 55:2020

Tiện nghi nhiệt trong không gian kín

Toàn cầu

ASHRAE 62.1:2019

Chất lượng không khí trong nhà

Toàn cầu

SMACNA Duct Design 2010

Thiết kế ống gió và đầu cuối

Kỹ sư HVAC

TCVN 5687:2010

Thông gió – Điều hòa không khí – Tiêu chuẩn thiết kế

Việt Nam

ISO 3744:2010

Đo độ ồn thiết bị HVAC

Kỹ thuật âm học

Các tiêu chuẩn này quy định chi tiết vận tốc, độ ồn, áp suất, hướng thổi và giới hạn nhiệt độ để đảm bảo hiệu suất và tiện nghi.

Hướng dẫn lựa chọn miệng gió theo thông số kỹ thuật

  1. Xác định lưu lượng gió cần cấp hoặc hồi (m³/h) theo tải nhiệt phòng.
  2. Tính tiết diện miệng gió (A):

Miệng gió - Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong hệ thống HVAC

Trong đó:

  • L – lưu lượng (m³/h)
  • V – vận tốc tại miệng (m/s).
  1. Chọn kiểu khuếch tán:
    • Không gian hẹp → khe linear slot hoặc nan đơn.
    • Không gian lớn → khuếch tán 4 hướng hoặc tròn 360°.
  2. Kiểm tra độ ồn: dựa theo biểu đồ NC (Noise Criteria) của nhà sản xuất.
  3. Cân nhắc thẩm mỹ và vật liệu: chọn nhôm anod hoặc sơn tĩnh điện cho công trình dân dụng, inox cho công nghiệp.

Ví dụ minh họa thiết kế miệng gió cấp cho phòng 40 m²

  • Diện tích: 40 m² x chiều cao 3 m → thể tích 120 m³
  • Lưu lượng yêu cầu: 12 h/giờ → 1440 m³/h
  • Chọn tốc độ tại miệng: 2.5 m/s
    → Tiết diện miệng cần:

Miệng gió - Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong hệ thống HVAC

Chọn 2 miệng gió 300 x 300 mm (0.09 m² mỗi cái) → tổng 0.18 m²

Kết quả đạt yêu cầu vận tốc & độ ồn thấp, đảm bảo phân phối gió đều.

→ Trong thiết kế HVAC chuyên nghiệp, miệng gió không chỉ là chi tiết cơ khí, mà là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí, năng lượng tiêu thụ và sự thoải mái của người dùng.


Ứng dụng thực tế của miệng gió trong công trình HVAC

Tùy theo đặc tính công trình và yêu cầu tiện nghi, kỹ sư sẽ lựa chọn loại miệng gió, vị trí và vật liệu phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu về lưu lượng, độ ồn, thẩm mỹ và chi phí năng lượng.

Ứng dụng trong nhà dân dụng và biệt thự

1. Đặc điểm hệ thống:

  • Thường sử dụng máy lạnh trung tâm VRV/VRF hoặc điều hòa âm trần nối ống gió.
  • Yêu cầu thẩm mỹ cao, độ ồn thấp (≤30 dB(A)), lưu lượng gió vừa phải (2–2.5 m/s).

2. Loại miệng gió sử dụng phổ biến:

Vị trí

Loại miệng gió

Mục đích

Ghi chú kỹ thuật

Trần phòng khách

Miệng gió khuếch tán 4 hướng

Phân phối khí lạnh đều khắp phòng

Chọn góc khuếch tán 45° – độ ồn ≤ 30 dB(A)

Trần hành lang

Miệng gió khe (linear slot)

Thẩm mỹ, luồng gió nhẹ

Dài ≤ 1200 mm, vận tốc ≤ 2 m/s

Phòng ngủ

Miệng gió một hướng

Tránh thổi trực tiếp vào giường

Lắp cách đầu giường ≥ 1.5 m

Tường hoặc trần hồi

Miệng gió hồi có lưới lọc bụi

Thu hồi khí tuần hoàn

Lắp thấp hơn miệng cấp 0.5–1 m

3. Ví dụ bố trí thực tế:

Phòng ngủ 25 m², lưu lượng 900 m³/h

→ Chọn 2 miệng gió cấp 250x250 mm (2.5 m/s) và 1 miệng hồi 400x200 mm, bảo đảm cân bằng lưu lượng và độ ồn thấp.

Ứng dụng trong tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại

1. Đặc điểm hệ thống:

  • Sử dụng AHU – FCU nối ống gió chính, chia nhánh đến từng khu vực.
  • Yêu cầu lưu lượng lớn, phân phối đều, áp suất tĩnh ổn định.
  • Ưu tiên miệng gió có góc khuếch tán rộng, hiệu quả khuếch tán cao.

2. Loại miệng gió sử dụng phổ biến:

Khu vực

Loại miệng gió

Tốc độ tại miệng (m/s)

Độ ồn (dB(A))

Phòng làm việc

Miệng gió vuông khuếch tán 4 hướng

2.5–3.0

≤ 35

Hành lang

Miệng gió nan song song 1 hướng

3.0–3.5

≤ 40

Phòng họp kín

Miệng gió tròn

2.0–2.5

≤ 30

Khu vệ sinh

Miệng gió hút âm trần

2.5–3.0

≤ 40

3. Tư vấn kỹ thuật:

  • Bố trí miệng cấp song song trần giật cấp, tránh thổi trực tiếp vào người.
  • Khoảng cách giữa các miệng gió khuếch tán nên ≥ 3 lần đường kính vùng lan (≈ 3xThrow).
  • Kết hợp miệng hồi ở vùng trung tâm hoặc góc khuất để tránh tái tuần hoàn ngắn (short-circuiting).

4. Ví dụ bố trí thực tế:

Phòng làm việc 10 m x 6 m, cao 3 m → thể tích 180 m³

Lưu lượng yêu cầu: 12 lần/h → 2160 m³/h

→ Chọn 4 miệng gió 300x300 mm, vận tốc 2.5 m/s → tổng tiết diện 0.4 m² → đạt yêu cầu lưu lượng và độ ồn.

Ứng dụng trong công trình công nghiệp và nhà xưởng

1. Đặc điểm hệ thống:

  • Không gian lớn, chiều cao > 6 m, lưu lượng cấp gió cao.
  • Môi trường bụi, ẩm, nhiệt độ cao → cần vật liệu chống ăn mòn.
  • Áp suất gió cao hơn (5–8 m/s), độ ồn cho phép 45–55 dB(A).

2. Loại miệng gió sử dụng phổ biến:

Khu vực

Loại miệng gió

Vật liệu

Tính năng

Nhà xưởng sản xuất

Miệng gió lá sách điều chỉnh

Nhôm dày 1.2 mm hoặc thép sơn

Điều chỉnh hướng gió rộng

Kho hàng

Miệng gió tròn 360° hoặc nozzle

Inox hoặc nhôm

Tầm thổi xa, áp cao

Phòng máy

Miệng gió hồi có lưới lọc

Thép sơn

Giữ bụi, dễ vệ sinh

Hành lang kỹ thuật

Miệng gió xả áp (Pressure Relief)

Nhôm

Cân bằng áp suất giữa phòng & hành lang

3. Lưu ý thiết kế:

  • Nên bố trí miệng gió ở cao độ 2/3 chiều cao nhà xưởng để luồng khí lan đều.
  • Sử dụng bộ giảm thanh (Silencer) hoặc ống tiêu âm nếu độ ồn vượt 55 dB(A).
  • Kết hợp louver ngoài trời cho khu vực hút khí tươi và xả thải.

Ứng dụng ngoài trời – Miệng gió louver chống mưa

1. Chức năng kỹ thuật:

Miệng gió louver ngoài trời dùng để:

  • Hút gió tươi hoặc thải khí ra ngoài.
  • Chắn mưa hắt, bụi, côn trùng và lá cây.
  • Cân bằng áp suất giữa trong – ngoài công trình.

2. Cấu tạo & nguyên lý:

  • Các nan gió bố trí theo dạng chữ Z với góc nghiêng 35–45°, cho phép không khí đi qua nhưng nước mưa rơi thẳng đứng bị chặn lại.
  • Một số mẫu có lưới inox 304 bên trong để ngăn côn trùng.
  • Áp suất gió qua louver thường từ 10–25 Pa, cần tính trong tổn thất hệ thống.

3. Vật liệu & ứng dụng:

Vật liệu

Ứng dụng

Ghi chú

Nhôm sơn tĩnh điện

Tường ngoài, mặt dựng

Thẩm mỹ cao, nhẹ

Thép sơn epoxy

Khu công nghiệp

Giá thành rẻ, bền cơ học

Inox 304

Nhà máy hóa chất, ven biển

Chống ăn mòn cao

Composite

Công trình đặc thù

Cách nhiệt, chống tia UV

4. Ví dụ thực tế:

Tòa nhà 10 tầng, lưu lượng hút khí tươi 8000 m³/h, chọn louver 800x800 mm, vận tốc 3.5 m/s

→ Tiết diện cần 0.64 m² → bố trí 2 louver để đảm bảo lưu lượng, tránh ồn và tăng hiệu suất trao đổi khí.

Bố trí phối hợp miệng gió trong hệ thống tổng thể

Một hệ thống HVAC hoàn chỉnh luôn kết hợp:

  • Miệng gió cấp → cung cấp không khí điều hòa.
  • Miệng gió hồi → thu hồi khí tuần hoàn.
  • Louver ngoài trời → trao đổi với môi trường.
  • Pressure Relief Damper → cân bằng áp suất giữa các khu.

Nguyên tắc bố trí tổng thể:

  • Luồng gió cấp đi theo hướng dài của phòng, hồi đặt ở đầu đối diện.
  • Khoảng cách giữa các miệng gió cấp ≥ 1.5 lần “Throw Distance”.
  • Hồi gió không đặt đối diện trực tiếp miệng cấp để tránh ngắn mạch luồng khí.
  • Louver nên lắp tại tầng kỹ thuật hoặc mặt dựng có hướng gió tự nhiên.

Tóm lại, kỹ sư cần phối hợp giữa tính toán lưu lượng, tiêu chuẩn độ ồn, vị trí lắp đặt và loại miệng gió để đạt được hiệu quả toàn hệ thống và trải nghiệm người dùng tốt nhất.


Hướng dẫn chọn miệng gió phù hợp công trình

Việc chọn đúng loại miệng gió giúp hệ thống HVAC hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự thoải mái cho người dùng. Quy trình lựa chọn cần căn cứ trên lưu lượng không khí, vận tốc gió, độ ồn, loại công trình, vật liệu và yếu tố thẩm mỹ.

Các bước cơ bản khi chọn miệng gió

Bước 1. Xác định lưu lượng không khí cần cấp hoặc hồi (Q)

Tính theo công thức:

Q = A x V x 3600

Trong đó:

  • Q: lưu lượng (m³/h)
  • A: tiết diện miệng gió (m²)
  • V: vận tốc tại miệng (m/s)

Bước 2. Xác định vận tốc gió phù hợp

Tùy loại không gian và độ ồn cho phép theo bảng sau:

Bảng tra vận tốc, lưu lượng và độ ồn khuyến nghị

Loại công trình

Loại miệng gió

Tốc độ tại miệng (m/s)

Lưu lượng mỗi miệng (m³/h)*

Độ ồn cho phép (dB(A))

Nhà ở, biệt thự

Cấp 2 hướng / 4 hướng

2.0 – 2.5

250 – 400

≤ 30

Văn phòng, phòng họp

Khuếch tán 4 hướng, khe linear

2.5 – 3.0

350 – 600

≤ 35

Hành lang, nhà hàng

Nan đơn hoặc song song

3.0 – 3.5

400 – 700

≤ 40

Kho, xưởng công nghiệp

Miệng lá sách / tròn / nozzle

4.0 – 5.5

700 – 1200

≤ 50

Phòng sạch, phòng kỹ thuật

Miệng tròn / lọc HEPA

2.0 – 2.5

200 – 350

≤ 30

(Giá trị lưu lượng trung bình tính theo kích thước 300x300 mm)

Bước 3. Chọn loại miệng gió theo yêu cầu kỹ thuật

  • Miệng gió cấp / hồi / xả áp
  • Cấu tạo nan: cố định, điều chỉnh, khuếch tán 1–4 hướng
  • Vật liệu: nhôm, thép, inox, nhựa kỹ thuật

Bước 4. Tra tiết diện & số lượng miệng gió

Dựa vào lưu lượng và vận tốc chọn, tính diện tích cần thiết để phân bổ đều lưu lượng và độ ồn tối thiểu.

Tiêu chí chọn theo loại công trình

Loại công trình

Yêu cầu kỹ thuật

Loại miệng gió khuyến nghị

Ghi chú

Biệt thự, nhà phố

Thẩm mỹ cao, êm, dễ vệ sinh

Khuếch tán 1–4 hướng hoặc khe linear

Lắp âm trần thạch cao, màu sơn đồng bộ nội thất

Văn phòng, showroom

Phân phối gió đều, hiệu suất cao

Khuếch tán 4 hướng, tròn 360°, hồi nan song song

Kết hợp cảm biến nhiệt độ & áp suất

Nhà xưởng, nhà máy

Lưu lượng lớn, áp cao, bền cơ học

Miệng lá sách điều chỉnh, tròn áp cao

Dùng nhôm dày hoặc thép sơn epoxy

Phòng sạch, bệnh viện

Gió sạch, áp dương, chống bụi

Miệng gió tròn có lọc HEPA / lọc thô

Đảm bảo độ kín và dễ thay lọc

Tòa nhà thương mại, trung tâm mua sắm

Tối ưu lưu lượng & tiết kiệm năng lượng

Miệng khuếch tán trần kết hợp hồi tường

Cân bằng áp suất giữa khu và hành lang

Tiêu chí chọn theo lưu lượng, vị trí và độ ồn

Thông số

Hướng dẫn lựa chọn

Giới hạn kỹ thuật

Lưu lượng (m³/h)

Căn cứ trên tải lạnh và yêu cầu thông gió

10–15 lần/giờ cho văn phòng, 6–8 lần/giờ cho dân dụng

Vận tốc tại miệng (m/s)

Giảm vận tốc để giảm ồn ở khu dân dụng

2–3 m/s (dân dụng), 4–5 m/s (công nghiệp)

Độ ồn (dB(A))

Dựa theo tiêu chuẩn ASHRAE 55 và TCVN 5687:2010

≤ 35 dB(A) cho văn phòng, ≤ 50 dB(A) cho xưởng

Vị trí lắp đặt

Trần, tường, sàn, ngoài trời

Không đặt thổi trực tiếp vào người

Vật liệu

Theo môi trường sử dụng

Inox cho môi trường ẩm, nhôm cho văn phòng

Thẩm mỹ

Chọn dạng khe hoặc khuếch tán ẩn

Sơn tĩnh điện trắng mờ hoặc đồng màu trần

Chọn miệng gió theo góc khuếch tán và chiều cao trần

Chiều cao trần (m)

Loại miệng gió khuyến nghị

Góc khuếch tán

Tầm thổi hiệu quả (m)

< 2.8

Miệng 1 hướng hoặc khe linear

30–45°

2 – 3

2.8 – 3.5

Miệng khuếch tán 4 hướng

45°

3 – 4

3.5 – 4.5

Miệng tròn 360° hoặc 2 hướng

60°

4 – 5

> 4.5

Miệng lá sách điều chỉnh / nozzle

60–75°

5 – 8

* Gợi ý cho kỹ thuật:

  • Trần thấp nên dùng khuếch tán 1–2 hướng, tránh gió tạt vào người.
  • Trần cao hoặc sảnh lớn nên chọn miệng tròn hoặc nozzle, cho tầm thổi xa và luồng khí ổn định.

Lựa chọn theo vật liệu và môi trường làm việc

Môi trường

Vật liệu khuyến nghị

Đặc tính nổi bật

Trong nhà (văn phòng, nhà ở)

Nhôm anod / sơn tĩnh điện

Nhẹ, bền, thẩm mỹ cao

Ngoài trời

Inox 304 / thép sơn epoxy

Chống mưa nắng, ăn mòn

Nhà máy hóa chất, thực phẩm

Inox 316L

Kháng axit, vệ sinh cao

Phòng sạch / bệnh viện

Nhôm phủ tĩnh điện trắng

Dễ vệ sinh, không bám bụi

Khu vực ẩm / lạnh

Nhựa ABS hoặc PVC

Cách nhiệt, không gỉ sét

Ví dụ chọn miệng gió cho phòng văn phòng 50 m²

  • Diện tích: 50 m² x cao 3 m → thể tích 150 m³
  • Yêu cầu trao đổi không khí: 10 lần/giờ → 1500 m³/h
  • Chọn vận tốc gió: 2.5 m/s

→ Tiết diện yêu cầu:

Miệng gió - Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong hệ thống HVAC

Chọn 2 miệng khuếch tán 300x300 mm (0.09 m² mỗi cái), vận tốc thực tế ≈ 2.3 m/s, độ ồn < 35 dB(A).

→ Đạt yêu cầu kỹ thuật và tiện nghi nhiệt theo ASHRAE 55.

Lưu ý khi thiết kế miệng gió

  • Không nên dùng chung miệng cấp & hồi cùng trục luồng khí.
  • Khoảng cách miệng cấp – hồi tối thiểu: 2–3 lần chiều dài Throw.
  • Tránh lắp miệng gió tại vị trí có vật cản (đèn, dầm, trần giật).
  • Khi có lưới lọc bụi, cần cộng thêm 10–15% tiết diện để bù tổn thất áp suất.
  • Cân chỉnh lưu lượng bằng Damper hoặc OBD để đảm bảo cân bằng hệ thống.

Một thiết kế miệng gió đúng tiêu chuẩn cần đảm bảo 5 yếu tố kỹ thuật cốt lõi:

  1. Lưu lượng gió đạt yêu cầu (CFM/m³/h).
  2. Tốc độ và độ ồn trong giới hạn tiện nghi.
  3. Phân phối khí đều, không tạo vùng lạnh cục bộ.
  4. Phù hợp với vật liệu và môi trường lắp đặt.
  5. Thẩm mỹ và dễ bảo trì.

→ Việc lựa chọn miệng gió không chỉ là bài toán cơ khí đơn thuần, mà là bài toán tối ưu năng lượng, âm học và khí động học trong toàn bộ hệ thống HVAC.


Quy trình lắp đặt và bảo trì miệng gió

Việc lắp đặt và bảo trì miệng gió không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoàn thiện mà còn quyết định đến hiệu suất vận hành và cân bằng lưu lượng toàn hệ thống HVAC. Một sai lệch nhỏ trong định vị hoặc góc lắp có thể làm thay đổi hoàn toàn dòng khí khuếch tán, độ ồn và chênh áp, do đó quy trình thi công cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật.

G-Sora lắp đặt miệng gió

Chuẩn bị trước khi lắp đặt

1. Kiểm tra bản vẽ và thông số kỹ thuật

  • Đối chiếu bản vẽ shopdrawing HVAC với mặt bằng trần hoàn thiện.
  • Xác định rõ vị trí, kích thước, loại miệng gió và hướng thổi.
  • Kiểm tra kích thước ống gió chờ có khớp với khung miệng (±3 mm).

2. Chuẩn bị dụng cụ và vật tư

  • Thước laser, máy cân bằng, tua vít lực, silicone, băng keo chống rung.
  • Bulong nở, khung treo, gioăng cao su, keo chống rò khí.
  • Kiểm tra độ phẳng, sạch, khô của khu vực lắp đặt.

3. Kiểm tra áp suất ống gió trước khi lắp

  • Đảm bảo áp suất không vượt quá giới hạn thiết kế của miệng gió (thường 100–250 Pa).
  • Dùng đồng hồ manometer hoặc thiết bị đo Pitot Tube để kiểm tra áp lực đường ống.

Các bước lắp đặt miệng gió đúng tiêu chuẩn kỹ thuật

Bước 1. Định vị và cắt lỗ chờ chính xác

  • Xác định trung tâm miệng gió theo trục trần hoặc tim phòng.
  • Cắt lỗ theo kích thước lọt lòng của khung miệng, sai số ±2 mm.
  • Nếu trần thạch cao: gia cố viền bằng khung xương C hoặc V mạ kẽm để chống võng.

Bước 2. Lắp khung và cố định miệng gió

  • Lắp khung đỡ bằng thép mạ hoặc nhôm định hình gắn với trần kỹ thuật.
  • Dùng vít tự khoan hoặc bulong nở cố định chắc chắn khung vào cấu kiện.
  • Chèn gioăng cao su hoặc băng keo butyl giữa khung và trần để chống rung, rò khí.

Bước 3. Nối với ống gió mềm hoặc ống chính

  • Nối bằng ống gió mềm cách nhiệt hoặc ống tròn định hình.
  • Chiều dài ống mềm không vượt 1.5 m, tránh gập khúc > 45°.
  • Dùng đai siết inox hoặc băng keo nhôm chịu nhiệt cố định đầu nối.

Bước 4. Căn chỉnh hướng nan và thử lưu lượng

  • Điều chỉnh góc nan gió để định hướng luồng khí đúng thiết kế.
  • Dùng máy đo lưu lượng (Anemometer) kiểm tra vận tốc thực tế tại miệng:
    • Sai số cho phép ±10% so với thiết kế.
    • Độ ồn đo tại khoảng cách 1 m ≤ giá trị tiêu chuẩn (30–50 dB(A) tùy khu vực).
  • Ghi chép kết quả đo vào biên bản nghiệm thu PCCC – HVAC.

Lắp đặt miệng gió đúng kỹ thuật

Kiểm tra, cân chỉnh và nghiệm thu sau lắp đặt

Hạng mục kiểm tra

Tiêu chí kỹ thuật

Dụng cụ đo / ghi nhận

Lưu lượng gió

Sai số ±10% so với thiết kế

Anemometer, Flow Hood

Tốc độ tại miệng

Theo bảng tiêu chuẩn ASHRAE

Anemometer cầm tay

Độ ồn

≤ 35 dB(A) cho văn phòng

Sound Level Meter

Hướng gió

Phù hợp bố trí không gian

Quan sát thực nghiệm

Rung, rò khí

Không có tiếng rung hoặc rò

Kiểm tra khớp nối và gioăng

Bề mặt hoàn thiện

Sơn tĩnh điện đều, không trầy xước

Kiểm tra bằng mắt & đèn chiếu

Sau khi đạt tiêu chuẩn, kỹ sư nên niêm phong miệng gió tạm thời bằng nylon bảo vệ, chỉ tháo khi hoàn thiện trần sơn.

Quy trình bảo trì và vệ sinh miệng gió

1. Chu kỳ bảo trì định kỳ:

Loại công trình

Tần suất kiểm tra

Hạng mục cần bảo trì

Nhà dân dụng, văn phòng

3 – 6 tháng/lần

Vệ sinh bụi, kiểm tra độ ồn, điều chỉnh nan

Nhà máy, kho xưởng

1 – 3 tháng/lần

Vệ sinh lưới lọc, kiểm tra xiết bulong, chống rò khí

Phòng sạch, bệnh viện

1 tháng/lần

Thay lọc HEPA / lọc thô, kiểm tra chênh áp

2. Quy trình vệ sinh tiêu chuẩn:

  • Ngắt nguồn quạt và đóng van gió.
  • Tháo mặt miệng gió, rửa bằng dung dịch xà phòng trung tính.
  • Dùng chổi mềm hoặc khí nén thổi bụi từ phía sau ra trước.
  • Không dùng dung môi mạnh (xăng, toluen) vì có thể làm hỏng lớp sơn tĩnh điện.
  • Sấy khô tự nhiên hoặc bằng khí ấm ≤ 50°C.
  • Lắp lại đúng chiều, kiểm tra độ khít và hướng nan.

3. Ghi nhận dữ liệu bảo trì:

  • Mỗi lần vệ sinh cần ghi lại: ngày thực hiện, người phụ trách, độ ồn đo lại, lưu lượng sau vệ sinh.
  • Nếu phát hiện giảm lưu lượng >15% hoặc tăng độ ồn >5 dB(A) → cần kiểm tra lại ống gió, van gió hoặc quạt chính.

Các lỗi thường gặp và biện pháp khắc phục

Lỗi kỹ thuật

Nguyên nhân

Biện pháp xử lý

Gió thổi không đều

Sai hướng nan hoặc vị trí lắp lệch trục

Căn chỉnh lại góc nan, kiểm tra Throw Distance

Độ ồn cao bất thường

Vận tốc vượt giới hạn, rò khí ở cổ nối

Giảm vận tốc, dán kín khớp nối bằng keo butyl

Tụ hơi nước tại miệng

Chênh nhiệt cao, cách nhiệt kém

Bọc cách nhiệt thêm cho ống gió mềm

Sơn bong tróc, oxy hóa

Môi trường ẩm hoặc axit

Dùng inox / sơn epoxy chống ăn mòn

Áp suất chênh lệch giữa phòng và hành lang

Thiếu miệng xả áp hoặc PRD

Bổ sung Pressure Relief Damper hoặc louver xả


G-Sora sản xuất miệng gió cho hệ thống HVAC

G-Sora là đơn vị sản xuất miệng gió, van gió và phụ kiện ống gió đạt chuẩn SMACNA – ASHRAE – TCVN 5687:2010, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các công trình HVAC dân dụng và công nghiệp.

Sản phẩm G-Sora được gia công bằng nhôm định hình 6063-T5, thép sơn tĩnh điện hoặc inox 304, sử dụng máy cắt laser – chấn CNC – sơn Akzonobel / anot hóa điện phân, đảm bảo độ chính xác ±0.2 mmbề mặt chống oxy hóa bền màu.

Các dòng sản phẩm chính gồm:

  • Miệng gió khuếch tán 1–4 hướng, khe linear, tròn 360°
  • Miệng gió hồi nan song song, miệng xả áp, louver chống mưa
  • Tùy chọn OBD điều chỉnh lưu lượng, lưới lọc bụi tháo rời

Công ty G-Sora cung cấp giải pháp trọn bộ Air Terminal Device cho nhà thầu M&E: lưu lượng chuẩn, độ ồn thấp, thẩm mỹ cao và giao hàng nhanh – phù hợp mọi quy mô dự án HVAC.

Xưởng sản xuất miệng gió G-Sora

G-Sora - Xưởng sản xuất miệng gió HVAC

Xưởng sản xuất miệng gió cho hệ thống HVAC - G-Sora

Liên hệ G-Sora để được tư vấn và báo giá tốt nhất:


Miệng gió tuy chỉ là thành phần nhỏ trong hệ thống thông gió, nhưng lại là điểm giao giữa kỹ thuật khí động học và mỹ thuật kiến trúc. Một kỹ sư HVAC giỏi không chỉ biết chọn miệng gió đúng loại, mà còn biết thi công chính xác và bảo trì đúng chu kỳ để hệ thống luôn vận hành hiệu quả.

  • 12/11/2025
(+84) 906922412 ZALO MESSENGER EMAIL BACKTOP