Thông số:
| Mã sản phẩm | OM |
| Lớp vỏ ngoài chống cháy LAN | ASTM D635 ; UL 94 |
| Cấp đường kính ống | D100mm - D400mm |
| Bán kính uốn cong | 0,54*D(mm) |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 150°C ASTM D4591 |
| Vận tốc dòng khí (tối đa) | 30m/s |
| Áp suất làm việc | >2500Pa ; t= 2h |
| Độ hấp thụ nước | <0,01% - ASTM D2305 |
| Lực kéo xé rách dọc trục | 250N - ASTM E345 |
| Độ dài tiêu chuẩn | 8m/ống |
| Tiêu chuẩn Châu Âu về hạn chế chất nguy hiểm (ROHS – 2001/95/EC) | Lớp vỏ bọc ngoài đạt tiêu chuẩn ROHS – 17ZGC0323001RR (**) |
Ống gió mềm không bảo ôn được sản xuất từ nhiều lớp nhôm cao cấp, có khả năng chịu lực tốt và chống gãy gập hiệu quả. Xen giữa các lớp nhôm là dây thép xoắn tăng cường, giúp ống giữ được hình dạng khi uốn cong hoặc kéo dài. Đây chính là điểm then chốt giúp ống có tính đàn hồi và độ bền cơ học cao, thuận tiện khi lắp đặt vào các vị trí phức tạp hoặc khó tiếp cận.
Sự kết hợp giữa nhôm và dây thép giúp tăng khả năng chịu áp lực của ống, đồng thời giảm thiểu hiện tượng móp méo hay biến dạng trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Bao bọc bên ngoài lớp nhôm là một lớp giấy bạc trắng, không chỉ có tác dụng tăng tính thẩm mỹ mà còn chống cháy lan theo tiêu chuẩn ASTM D635 và UL 94. Lớp bạc này đồng thời hạn chế hấp thụ nhiệt và ngăn chặn hơi ẩm xâm nhập, giúp ống duy trì độ khô và bền lâu trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Ngoài ra, lớp phủ bạc còn giúp sản phẩm dễ vệ sinh, hạn chế tích tụ bụi bẩn và vi khuẩn – một yếu tố quan trọng khi sử dụng trong các khu vực yêu cầu cao về vệ sinh như bệnh viện, trung tâm thương mại hay khu vực sản xuất.
Với kết cấu linh hoạt, ống có thể uốn cong theo nhiều hướng mà không cần sử dụng khớp nối phức tạp, phù hợp với hệ thống đường gió có không gian hạn chế. Đặc biệt, ống dễ dàng lắp đặt với các đầu nối hình tròn, bầu dục hoặc chữ nhật, đảm bảo kín khí và giảm thiểu rò rỉ.
Trong các trường hợp xảy ra hỏa hoạn, cấu trúc không bảo ôn giúp khí độc không tích tụ và dễ dàng thoát ra, góp phần giảm thiểu rủi ro cho người và tài sản.

Khi chọn mua ống gió cho hệ thống điều hòa hoặc thông gió, người dùng thường phân vân giữa dòng có bảo ôn và không bảo ôn. Mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và điều kiện môi trường. Cùng phân tích cụ thể ống gió mềm không bảo ôn để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Không phải ngẫu nhiên mà ống gió mềm không bảo ôn được sử dụng rộng rãi trong các công trình lớn nhỏ. Chính cấu tạo đơn giản, linh hoạt và tiết kiệm chi phí khiến sản phẩm này phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, đặc biệt là các hệ thống thông gió có yêu cầu áp suất thấp đến trung bình.
Tại các tòa nhà cao tầng hay trung tâm thương mại, hệ thống thông gió thường được bố trí kín trong trần kỹ thuật, đòi hỏi vật liệu nhẹ, dễ thi công và linh hoạt cao. Đây chính là môi trường lý tưởng để sử dụng ống gió mềm không bảo ôn. Sản phẩm có thể lắp dễ dàng xuyên qua trần thạch cao, khe kỹ thuật hẹp hoặc những đoạn cong gấp khúc mà không cần gia công phức tạp.
Vì không có lớp cách nhiệt, ống giúp giảm tải trọng tổng thể và tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo nhiệm vụ dẫn khí tươi, hút khí thải hoặc luân chuyển không khí trong các không gian kín.
Trong hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning), không phải tất cả đường ống đều cần cách nhiệt. Những đoạn ống dẫn khí phụ trợ, ngắn, hoặc đi qua khu vực có điều hòa nhiệt độ ổn định thì loại ống không bảo ôn hoàn toàn phù hợp.
Ống của Prodetech đáp ứng yêu cầu áp suất làm việc >2500Pa trong 2 giờ và tốc độ khí lên tới 30m/s, đảm bảo luồng khí di chuyển liên tục, đều và không rò rỉ – phù hợp với tiêu chuẩn thiết kế HVAC dân dụng và bán công nghiệp.
Sản phẩm này thường được dùng trong các ứng dụng:
Ưu điểm nổi bật là không hấp thụ nước, chống nấm mốc và không chứa vật liệu độc hại, phù hợp với yêu cầu an toàn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: thực phẩm, dược phẩm, thiết bị điện tử...

Trên thị trường hiện nay, hai loại phổ biến nhất là ống gió mềm không bảo ôn và ống gió mềm có bảo ôn. Để lựa chọn đúng loại cho công trình, cần hiểu rõ điểm khác biệt và ưu – nhược điểm của từng loại. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định.
|
Tiêu chí |
Không bảo ôn |
Có bảo ôn |
|
Lớp cấu tạo |
Nhôm + thép xoắn + giấy bạc |
Có thêm lớp bông thủy tinh hoặc foam cách nhiệt |
|
Khả năng cách nhiệt |
Không |
Có – giữ lạnh, giữ nhiệt tốt |
|
Độ dày tổng thể |
Mỏng – dễ uốn |
Dày hơn – khó thi công tại vị trí hẹp |
|
Khối lượng |
Nhẹ hơn |
Nặng hơn đáng kể |
|
Mức độ chống cháy |
Có (ASTM D635, UL 94) |
Có – tùy loại |
Ống gió mềm không bảo ôn là lựa chọn thông minh cho các công trình cần giải pháp thông gió hiệu quả, dễ thi công và tiết kiệm chi phí. Với chất lượng sản phẩm được đảm bảo bởi thương hiệu Prodetech và các chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo an toàn trong sử dụng lâu dài. Việc hiểu rõ đặc điểm, ứng dụng và lắp đặt đúng cách sẽ giúp bạn khai thác tối đa hiệu quả của dòng ống này.