Thành phần chính tạo nên bông khoáng rockwool là hai loại đá tự nhiên: đá Bazan (Basalt) và đá Dolomit. Đây là những loại đá có độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và phổ biến trong tự nhiên.
Cả hai loại đá này được nghiền nhỏ, phối trộn theo tỷ lệ kỹ thuật, sau đó nung chảy ở nhiệt độ cực cao – lên tới 1.600°C – để tạo thành hỗn hợp khoáng nóng chảy đồng nhất.
Ngay sau khi nung chảy, hỗn hợp khoáng được đưa vào hệ thống quay ly tâm tốc độ cao, tách thành các sợi nhỏ mảnh như sợi bông. Đây là bước quyết định độ liên kết sợi và tính năng của sản phẩm.
Sau đó, các sợi này được nén ép hoặc định hình theo từng dạng cuộn, tấm, hoặc ống phù hợp với mục đích sử dụng. Cuối cùng, sản phẩm được xử lý bề mặt, cắt gọn và đóng gói theo quy chuẩn an toàn.
Quy trình sản xuất hiện đại giúp Rockwool giữ được cấu trúc sợi siêu mảnh, từ đó tăng khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy mà không cần dùng đến hóa chất độc hại.

Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp, chỉ khoảng k = 0,0361 W/m.K – lý tưởng cho việc ngăn chặn thất thoát nhiệt. Điều này giúp giữ cho không gian bên trong luôn ổn định nhiệt độ, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng trong mùa nóng lẫn mùa lạnh.
Ví dụ: khi dùng Rockwool lắp cho mái tôn, nhiệt độ phòng có thể giảm từ 5–10 độ C so với không sử dụng vật liệu cách nhiệt.
Khả năng chịu nhiệt của bông khoáng Rockwool lên đến 750°C, và đặc biệt không bắt lửa. Đây là lý do sản phẩm thường được ưu tiên lắp đặt tại:
Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, Rockwool giúp ngăn đám cháy lan rộng, hạn chế thiệt hại và kéo dài thời gian sơ tán an toàn.
Cấu trúc sợi khoáng đan xen dày đặc giúp Rockwool hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Tỷ trọng cao cũng góp phần tăng hiệu quả tiêu âm, giảm vọng âm và cộng hưởng.
Ứng dụng rõ ràng nhất là trong các công trình cần kiểm soát tiếng ồn như:
Khác với nhiều vật liệu cách nhiệt hút ẩm khác, Rockwool không thấm nước, không bị mốc hay hư hỏng trong điều kiện độ ẩm cao. Đây là yếu tố quan trọng trong thi công trần, vách, hệ thống ống nước hoặc HVAC.
Thêm vào đó, sản phẩm hoàn toàn không chứa CFC hay HCFC, không phát sinh khí độc, an toàn cho sức khỏe người dùng và thân thiện với môi trường – đặc biệt phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng xanh hiện nay.

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket roll) là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực có diện tích lớn, ít va chạm vật lý như:
Ưu điểm chính:
Thông thường, dạng cuộn có độ dày từ 25 mm đến 100 mm và được bọc lưới kẽm hoặc giấy bạc tăng độ bền và chống thấm.
Bông khoáng dạng tấm (Rockwool board) được ép cứng thành khối, phù hợp thi công cho những nơi đòi hỏi độ chịu lực và khả năng tiêu âm cao:
Đặc điểm:
Loại này có kích thước chuẩn thường là 600 x 1200 mm, dễ phối hợp với khung sắt trong xây dựng khô.
Bông khoáng dạng ống (Rockwool pipe section) là giải pháp tối ưu cho hệ thống:
Được định hình sẵn thành hình trụ rỗng, có đường kính trong từ DN15 – DN300, dễ dàng lắp ghép quanh ống kim loại. Sản phẩm thường được bọc lớp bạc hoặc lưới kẽm để tăng khả năng chống nhiệt, chống rỉ và va đập.

Bông khoáng rockwool được sử dụng nhiều trong:
Tác dụng:
Lắp đặt Rockwool trong trần thạch cao hoặc khoang vách gạch nhẹ giúp tiết kiệm năng lượng điều hòa, đồng thời cải thiện chất lượng sống rõ rệt.
Trong ngành công nghiệp, đặc biệt là:
Rockwool dạng ống được bọc quanh các đường ống giúp:
Đây là một trong những ứng dụng trọng yếu nhất giúp tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Với khả năng hấp thụ âm thanh cao, bông khoáng là vật liệu cách âm lý tưởng:
Rockwool được lắp trong hệ khung vách tiêu âm, trần tiêu âm, giúp giảm vang vọng, cộng hưởng và ngăn tiếng ồn lan ra ngoài – đặc biệt quan trọng với khu vực dân cư đông đúc.
Ít ai biết rằng, Rockwool còn có vai trò lớn trong bảo ôn hệ thống nhiệt tại các nhà máy chế biến thực phẩm:
Với khả năng tái chế, không độc hại và không phát sinh sợi bay, Rockwool đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành F&B.

|
Nhu cầu sử dụng |
Dạng Rockwool phù hợp |
Tỷ trọng khuyến nghị |
|
Mái tôn, trần nhà |
Dạng cuộn, bọc bạc |
40 – 60 kg/m³ |
|
Vách ngăn, tường cách âm |
Dạng tấm ép cứng |
60 – 100 kg/m³ |
|
Đường ống nóng/lạnh |
Dạng ống định hình |
80 – 120 kg/m³ |
|
Phòng thu, karaoke |
Dạng tấm tiêu âm |
80 – 100 kg/m³ |
|
Lò hơi, xưởng công nghiệp |
Tấm/ống bọc bạc chuyên dụng |
100 – 120 kg/m³ |
* Lưu ý: Với khu vực chịu nhiệt cao hoặc rung động mạnh, nên chọn Rockwool có lớp phủ nhôm hoặc lưới kẽm để tăng độ bền và chống cháy.
Một số nguyên tắc khi thi công bông khoáng:
Với dạng ống, cần cố định các mối nối bằng băng nhôm chống cháy, sau đó bọc lại bằng lớp ngoài (inox, tole, hoặc bạc chống ẩm) để tăng tuổi thọ.
Với khả năng chịu nhiệt lên đến 750°C, cách âm – cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, bông khoáng rockwool là lựa chọn đáng tin cậy cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Việc hiểu rõ từng dạng sản phẩm sẽ giúp bạn thi công hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Hãy chọn Rockwool từ những nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật.

