Hotline (+84) 906922412
Miệng gió 2 lớp
  • Miệng gió 2 lớp
  • Miệng gió 2 lớp

Miệng gió 2 lớp

Mô tả:

Điều hướng gió linh hoạt theo hai chiều độc lập

Tối ưu lưu lượng gió, hạn chế tổn áp hệ thống

Giảm gió lùa, tạo luồng khí dễ chịu cho người dùng

Lắp đặt dễ dàng, bảo trì thuận tiện, tháo rời nhanh

Bề mặt nhôm phủ sơn tĩnh điện chống bám bụi hiệu quả

Phân phối gió đều, tiết kiệm năng lượng vận hành

Phù hợp nhiều không gian: văn phòng, căn hộ, showroom,…

Thông số:

Mã sản phẩm G-DDG
  • Cấu tạo cơ bản của miệng gió 2 lớp

    Miệng gió 2 lớp có thiết kế bao gồm hai lớp nan – lớp ngoài nằm theo chiều ngang và lớp trong nằm theo chiều dọc (hoặc ngược lại). Cấu tạo này cho phép luồng gió được phân phối theo hai hướng khác nhau, giúp điều chỉnh hướng thổi chính xác hơn so với loại 1 lớp thông thường.

    • Khung: thường được làm từ nhôm định hình, sơn tĩnh điện.
    • Lớp nan ngang: chịu trách nhiệm hướng dòng khí theo chiều trái–phải.
    • Lớp nan dọc: kiểm soát luồng khí theo chiều lên–xuống.
    • Lưới chắn bụi (tùy chọn): được tích hợp bên trong để lọc sơ bộ.

    Nhờ cấu trúc hai lớp nan, người dùng có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng nhu cầu sử dụng cụ thể như làm mát cục bộ, thông gió đều khắp phòng hoặc tránh thổi trực tiếp vào người.

    Nguyên lý hoạt động của miệng gió 2 lớp

    Khi hệ thống HVAC vận hành, luồng không khí sẽ được đẩy từ máy xử lý không khí (AHU hoặc FCU) đến các miệng gió 2 lớp. Tại đây, hai lớp nan sẽ phân chia hướng thổi theo chiều dọc và ngang, tạo ra luồng khí tản đều hoặc định hướng tùy ý.

    Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian như văn phòng, phòng họp, khu thương mại,… nơi yêu cầu luồng khí ổn định và không gây cảm giác khó chịu cho người ngồi dưới vùng gió.

    Ngoài ra, khả năng chia hướng gió cũng giúp giảm hiện tượng gió lùa, hạn chế vùng quá lạnh hoặc quá nóng – một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm người dùng cuối.

    Phân loại miệng gió 2 lớp trên thị trường

    Trong thực tế, miệng gió 2 lớp không chỉ có một dạng duy nhất. Tùy theo cấu tạo, hướng gió và yêu cầu lắp đặt mà thiết bị này được chia thành nhiều loại khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong từng công trình.

    Phân loại theo hướng nan

    Có 2 cách lắp nan phổ biến:

    • Nan ngang ngoài – nan dọc trong: loại thường gặp nhất, phù hợp khi muốn điều chỉnh hướng gió trái–phải linh hoạt.
    • Nan dọc ngoài – nan ngang trong: sử dụng khi cần điều khiển hướng gió theo trục lên–xuống ưu tiên hơn.

    Tùy vào yêu cầu kỹ thuật và vị trí đặt miệng gió (trần, tường hay sàn), kỹ sư HVAC sẽ lựa chọn kiểu bố trí nan sao cho phù hợp.

    Ứng dụng theo vị trí lắp đặt

    • Trần nhà: phổ biến nhất, thường dùng trong văn phòng, căn hộ, trung tâm thương mại.
    • Tường đứng: cho luồng gió thổi ngang, thường dùng trong phòng server hoặc nhà kho.
    • Sàn: ít gặp, nhưng được áp dụng trong phòng sạch, phòng điều hành cần làm mát từ dưới lên.

    Mỗi vị trí lắp đặt sẽ có yêu cầu khác nhau về kích thước, lưu lượng gió và kiểu nan – do đó, lựa chọn đúng loại miệng gió phù hợp vị trí là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả thông gió tối ưu.

    Tiêu chuẩn kỹ thuật cần biết

    Khi chọn miệng gió 2 lớp, không chỉ quan tâm đến kiểu dáng, người dùng và kỹ sư HVAC cần chú trọng đến các yếu tố kỹ thuật quan trọng. Việc đảm bảo đúng tiêu chuẩn giúp thiết bị vận hành hiệu quả, ổn định và bền bỉ theo thời gian.

    Kích thước, vật liệu và lớp phủ

    • Kích thước: Được sản xuất theo module tiêu chuẩn (300x300, 400x400…) hoặc theo yêu cầu công trình.
    • Vật liệu: Thường là nhôm định hình hoặc thép mạ kẽm. Nhôm nhẹ, không gỉ và chịu ăn mòn tốt.
    • Lớp phủ: Sơn tĩnh điện màu trắng, chống oxy hóa, tăng độ bền bề mặt.

    Một số loại cao cấp còn được phủ anodized hoặc sơn đặc biệt dùng trong môi trường ăn mòn cao (phòng sạch, nhà máy hóa chất…).

    Quy chuẩn lắp đặt từ nhà sản xuất

    Các hãng sản xuất miệng gió 2 lớp uy tín thường cung cấp hướng dẫn kỹ thuật rõ ràng:

    • Khoảng cách tối thiểu giữa miệng gió và trần nhà
    • Vị trí gắn sao cho dòng khí không bị chắn
    • Hướng gió tối ưu để tránh va chạm với tường, nội thất

    Tuân thủ đúng khuyến nghị không chỉ tăng hiệu quả sử dụng mà còn giúp hệ thống HVAC vận hành trơn tru, giảm thiểu lỗi kỹ thuật hoặc hỏng hóc do lắp sai.

    Cách chọn miệng gió 2 lớp phù hợp

    Trong thực tế, không ít công trình gặp phải tình trạng chọn sai loại miệng gió, dẫn đến luồng khí không đều, tiếng ồn cao hoặc không phù hợp với nội thất. Để tránh những rủi ro này, người dùng cần nắm rõ các tiêu chí lựa chọn miệng gió 2 lớp dựa trên kỹ thuật và mục đích sử dụng thực tế.

    Dựa theo diện tích và công suất máy lạnh

    Một trong những yếu tố đầu tiên là khả năng xử lý lưu lượng gió của từng loại miệng gió:

    • Phòng nhỏ (dưới 20m²): dùng miệng gió 1 lớp hoặc loại 2 lớp cỡ nhỏ (300x300)
    • Phòng vừa (20–40m²): chọn loại 2 lớp cỡ vừa (400x400 đến 600x600)
    • Phòng lớn, hội trường: dùng miệng gió đôi hoặc đặt nhiều vị trí phân phối khí

    Ngoài diện tích, nên cân đối với công suất máy lạnh (BTU) để tránh việc khí cấp quá yếu hoặc quá mạnh gây khó chịu cho người sử dụng.

    Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì đúng cách

    Dù chọn đúng loại miệng gió 2 lớp, nếu quy trình lắp đặt và bảo trì sai cách vẫn có thể khiến hệ thống HVAC hoạt động kém hiệu quả. Do đó, việc tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật và bảo trì định kỳ là yếu tố không thể xem nhẹ.

    Quy trình lắp đặt miệng gió

    1. Đo đạc chính xác vị trí và kích thước miệng gió cần lắp.
    2. Kiểm tra độ kín của ống dẫn gió trước khi lắp.
    3. Đặt khung chờ đúng vị trí và đảm bảo vuông góc.
    4. Cố định miệng gió bằng vít hoặc khớp nối chuyên dụng.
    5. Điều chỉnh nan gió để hướng gió phù hợp với không gian sử dụng.

    Lưu ý: luôn lắp miệng gió sau khi hoàn thiện trần hoặc vách để tránh bám bụi sớm hoặc lệch vị trí.

    Các lỗi thường gặp khi thi công

    • Lắp lệch trục khiến hướng gió bị sai lệch
    • Đặt quá gần trần hoặc tường gây cản trở dòng khí
    • Dùng loại vít không phù hợp làm hỏng bề mặt sơn
    • Không kiểm tra độ kín, dẫn đến rò rỉ khí

    Những lỗi nhỏ này có thể làm giảm hiệu suất hệ thống tới 15–20% theo khảo sát từ các đơn vị thi công HVAC.

    Cách vệ sinh và bảo trì định kỳ

    Việc vệ sinh miệng gió hai lớp nên được thực hiện tối thiểu 3–6 tháng/lần. Các bước như sau:

    • Tháo nhẹ nhàng lớp mặt ngoài bằng tay hoặc tô-vít
    • Dùng chổi mềm và khăn ẩm lau sạch bụi
    • Không dùng hóa chất ăn mòn để vệ sinh lớp sơn
    • Lắp lại đúng vị trí, kiểm tra nan gió đã về vị trí trung tính

    Với hệ thống có lưới lọc bụi, nên thay hoặc giặt lưới định kỳ để duy trì chất lượng không khí sạch sẽ.

    Miệng gió 2 lớp có phù hợp với công trình của bạn?

    Một số lợi ích dễ nhận thấy sau khi thay thế miệng gió thường bằng loại 2 lớp:

    • Luồng khí được phân phối đều hơn, không còn vùng lạnh quá mức
    • Giảm tiếng ồn so với loại gió mạnh 1 chiều
    • Tăng độ thẩm mỹ khi đồng bộ với trần nhà, nội thất
    • Người dùng phản hồi thoải mái hơn khi ngồi làm việc hoặc sinh hoạt

    Đây là minh chứng cho việc đầu tư đúng thiết bị sẽ cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng không gian.

    Gợi ý kết hợp với thiết bị HVAC khác

    Để phát huy tối đa hiệu quả của miệng gió 2 lớp, bạn có thể kết hợp thêm:

    • Bộ điều chỉnh lưu lượng (VCD): giúp kiểm soát áp suất ổn định
    • Lưới lọc bụi sơ cấp: tăng khả năng lọc khí ban đầu
    • Thiết bị giảm ồn (sound attenuator): hạn chế tiếng ồn từ ống dẫn

    Tất cả các thiết bị trên đều có thể tích hợp cùng lúc trong hệ thống phân phối khí để nâng cao trải nghiệm người dùng cuối.

    Với thiết kế linh hoạt, thẩm mỹ và hiệu quả kỹ thuật vượt trội, miệng gió 2 lớp xứng đáng là lựa chọn ưu tiên trong hệ thống HVAC hiện đại. Việc hiểu rõ đặc điểm và tiêu chuẩn lắp đặt sẽ giúp công trình vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng lâu dài. Hãy luôn tham khảo đơn vị kỹ thuật chuyên môn để đảm bảo giải pháp tối ưu nhất cho từng không gian.

Liên hệ báo giá
(+84) 906922412 ZALO MESSENGER EMAIL BACKTOP