Thông số kỹ thuật quan trọng
Độ dày khung và cánh theo tiêu chuẩn
- Khung: Được thiết kế với độ dày từ 0.8 mm đến 1.2 mm, đảm bảo độ cứng vững cần thiết trong quá trình lắp đặt và vận hành lâu dài.
- Cánh gió: Có độ dày từ 0.5 mm đến 1.0 mm, giúp linh hoạt trong điều chỉnh hướng gió nhưng vẫn giữ độ ổn định khi hoạt động ở lưu lượng lớn.
Diện tích hiệu quả và lưu lượng gió
Theo tiêu chuẩn thiết kế, miệng gió khe dài thường đạt diện tích hiệu quả từ 50% đến 70% trên tổng tiết diện lắp đặt. Điều này đồng nghĩa với việc:
- Gió được phân bổ đều, không bị thất thoát qua các phần không hoạt động.
- Áp suất gió được tối ưu hóa giúp tiết kiệm điện cho máy lạnh hoặc quạt cấp gió.
Khả năng lưu lượng có thể đạt từ 150 – 500 m³/h tùy thuộc vào số khe (1, 2, 3 khe…), chiều dài, và thiết kế cánh gió bên trong.
Cấu tạo và vật liệu của miệng gió khe dài
Khung, cánh và khe gió định hướng
Miệng gió khe dài bao gồm ba bộ phận chính:
- Khung ngoài: Là phần định hình tổng thể, thường làm bằng nhôm định hình A6063-T5 hoặc thép không gỉ. Độ dày khung từ 0.8 – 1.2 mm, đủ cứng cáp để giữ form lâu dài mà vẫn đảm bảo nhẹ để dễ lắp đặt.
- Cánh gió: Là bộ phận quan trọng dùng để điều chỉnh hướng gió. Cánh thường có thiết kế hình tam giác tạo hiệu ứng khí động học tốt, đồng thời giữ độ êm trong quá trình hoạt động. Độ dày cánh từ 0.5 – 1.0 mm.
- Khe thoát khí: Được bố trí theo dạng rãnh hẹp, cho phép phân phối gió mượt và đều. Có thể lựa chọn 1 khe, 2 khe, 3 khe hoặc ghép nhiều khe tùy theo diện tích và nhu cầu lưu lượng.
Chất liệu phổ biến và hoàn thiện bề mặt
Về chất liệu, phổ biến nhất là:
- Nhôm định hình: Nhẹ, bền, không bị oxy hóa trong môi trường có độ ẩm cao.
- Thép không gỉ (inox): Dùng trong môi trường công nghiệp hoặc yêu cầu đặc biệt về độ bền và chống ăn mòn.
Bề mặt thường được xử lý bằng sơn tĩnh điện màu trắng, giúp chống bám bụi, dễ vệ sinh và phù hợp với trần nhà thông dụng. Ngoài ra, khách hàng có thể yêu cầu sơn màu theo tông nội thất, tạo sự đồng bộ trong thiết kế không gian.
Phụ kiện kèm theo như van OBD
Một trong những điểm cộng của miệng gió khe dài là khả năng kết hợp linh hoạt với phụ kiện, trong đó phổ biến nhất là:
- Van OBD (Opposed Blade Damper): Cho phép điều chỉnh lưu lượng gió, gắn phía sau miệng gió và có thể tùy chỉnh dễ dàng trong quá trình cân chỉnh hệ thống HVAC.
- Khớp nối module: Hỗ trợ lắp ráp miệng gió thành dải dài liền mạch, giúp thẩm mỹ hơn khi cần lắp xuyên suốt hành lang hoặc không gian lớn.
Ứng dụng thực tiễn của slot diffuser
Không chỉ dừng lại ở tính năng kỹ thuật, slot diffuser còn được đánh giá cao về mặt ứng dụng. Một số môi trường điển hình có thể kể đến như:
- Văn phòng làm việc: Giúp phân phối không khí đều, tránh gây ồn, phù hợp với không gian cần tập trung cao.
- Khách sạn – resort: Mang lại sự thoải mái nhờ khả năng điều chỉnh hướng gió linh hoạt và thiết kế tinh tế.
- Trung tâm thương mại – showroom: Đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao, dễ bảo trì, ít chiếm không gian.
- Bệnh viện – phòng sạch: Khả năng điều phối không khí chuẩn xác giúp kiểm soát chất lượng môi trường bên trong.
Điểm nổi bật trong các ứng dụng này là khả năng phối hợp linh hoạt giữa chức năng cấp và hồi gió – điều mà không phải loại miệng gió nào cũng đảm nhiệm tốt.
Hướng dẫn chọn mua và lắp đặt hiệu quả
Tiêu chí chọn theo lưu lượng và không gian
Người dùng cần căn cứ vào các yếu tố sau:
- Diện tích và chiều cao trần: Không gian lớn cần nhiều khe hoặc miệng gió dài để phân phối đều không khí.
- Lưu lượng gió yêu cầu: Tính toán theo tiêu chuẩn HVAC (CFM hoặc m³/h).
- Kiểu lắp đặt: Gắn trần âm, trần hở hay tường, để chọn mặt bích và hướng gió phù hợp.
- Yếu tố thẩm mỹ: Màu sơn, độ nổi, độ dày khung phù hợp với nội thất.
Một số câu hỏi quan trọng trước khi chọn:
- Cần cấp hay hồi gió?
- Trần có sẵn hốc âm hay chưa?
- Cần van điều chỉnh (OBD) hay không?
Cách lắp đặt lên trần hoặc tường
Miệng gió khe dài có thể được lắp đặt bằng hai cách chính:
- Gắn lên trần thạch cao:
- Chuẩn bị hốc theo kích thước thiết bị.
- Lắp khung giữ và cố định bằng vít hoặc ke góc.
- Đảm bảo có lớp đệm cao su hoặc vật liệu giảm chấn để hạn chế rung.
- Gắn lên tường đứng:
- Thường áp dụng cho hồi gió.
- Cần đo kỹ vị trí tiếp xúc với ống gió, đảm bảo khít kín tránh rò rỉ.
Kinh nghiệm thực tế:
- Luôn kiểm tra cân bằng áp suất sau lắp để tránh hiện tượng “hút ngược”.
- Đảm bảo không lắp ngược hướng gió (khe cấp/hồi gió có thiết kế khác nhau nhẹ).
Lưu ý kỹ thuật khi ghép nối và chống rung
- Khi cần nối dài slot diffuser, nên sử dụng module ghép nối đồng bộ thay vì tự cắt thủ công.
- Sử dụng ke liên kết và silicon kỹ thuật để tránh lọt khí tại vị trí nối.
- Đảm bảo các vít bắt vào trần/tường có đệm cao su chống rung để tránh tạo âm thanh khi vận hành lâu dài.
- Đặc biệt, tránh lắp gần miệng hút quạt mạnh nếu không có bộ tiêu âm phù hợp.
Bảo trì và vệ sinh định kỳ đúng cách
Để miệng gió khe dài hoạt động ổn định lâu dài, nên thực hiện vệ sinh định kỳ 3–6 tháng/lần theo quy trình sau:
- Dùng tua vít tháo nhẹ khung và cánh gió.
- Dùng khăn mềm lau sạch bề mặt, không dùng chất tẩy mạnh.
- Kiểm tra các cánh có bị kẹt, lệch hoặc rít.
- Lắp lại đúng vị trí, kiểm tra hoạt động xoay của cánh.
Với các dòng có van OBD kèm theo, nên kiểm tra lại độ mở để đảm bảo không bị lệch lưu lượng sau khi tháo lắp.
Miệng gió khe dài là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần phân phối không khí ổn định, điều hướng linh hoạt và yêu cầu thẩm mỹ cao. Nhờ cấu tạo khe hiện đại, vật liệu bền và khả năng tùy chỉnh đa dạng, thiết bị này ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Để đảm bảo hiệu quả, người dùng nên lựa chọn đúng loại, đúng vị trí lắp đặt và thực hiện bảo trì định kỳ theo hướng dẫn kỹ thuật.