Mô tả:
Thiết kế tròn tối ưu khuếch tán gió 360 độ
Điều chỉnh sự lưu thông và tốc độ của không khí lạnh
Phân phối luồng khí đều, không gây thốc mạnh
Vận hành êm ái, giảm tiếng ồn hiệu quả
Lý tưởng cho trần cao, nhà xưởng, kho lạnh
Giúp ổn định áp suất, tiết kiệm điện năng
Dễ lắp đặt, tháo rời và vệ sinh định kỳ
Thông số:
| Mã sản phẩm | G-RD |
Không chỉ là thiết bị phân phối khí, miệng gió tròn còn là thành phần kỹ thuật tinh vi trong hệ thống HVAC. Để đảm bảo luồng khí được khuếch tán tối ưu, cấu tạo và nguyên lý hoạt động của miệng gió phải được thiết kế chính xác đến từng chi tiết.
Một miệng gió tròn tiêu chuẩn thường gồm các bộ phận sau:
Vật liệu phổ biến là nhôm sơn tĩnh điện hoặc thép mạ kẽm, đảm bảo chống ăn mòn, bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
Cấu trúc hình tròn giúp luồng gió khi thổi ra sẽ tản đều theo dạng vòng cung 360 độ. Điều này giúp tạo hiệu ứng “màn không khí tròn” bao phủ không gian rộng. Khi lưu lượng gió lớn đi qua, các vòng khuếch tán sẽ phân chia và làm giảm tốc độ gió ở mỗi tầng vòng, tạo ra luồng khí nhẹ nhàng, dễ chịu.
Nguyên lý này cực kỳ quan trọng trong việc tránh cảm giác lạnh buốt tại một điểm, đồng thời hỗ trợ duy trì nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ không gian.
Không phải loại miệng gió nào cũng có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường rộng lớn, trần cao hoặc có hệ thống HVAC phức tạp. Chính vì vậy, miệng gió tròn được lựa chọn trong rất nhiều trường hợp nhờ tính linh hoạt, khả năng khuếch tán mạnh và phân phối khí ổn định – điều mà các thiết bị truyền thống khó đáp ứng khi lưu lượng gió tăng cao.
Trong các nhà máy, xưởng sản xuất, khu vực logistics hoặc trung tâm thương mại, việc kiểm soát nhiệt độ và chất lượng không khí là một yêu cầu bắt buộc. Ở đây, miệng gió tròn phát huy tối đa tác dụng nhờ các đặc điểm:
Ngoài ra, trong hệ thống HVAC trung tâm, miệng gió tròn còn dễ kết nối với các loại ống gió tròn hoặc vuông thông qua cổ chuyển đổi, giúp kỹ sư linh hoạt trong thiết kế sơ đồ thông gió.
Một trong những môi trường đặc trưng cần đến miệng gió tròn là khu vực trần cao (từ 3,5m trở lên). Ở độ cao này, nếu dùng miệng gió vuông thông thường, không khí dễ bị “rơi nhanh” gây cảm giác lạnh buốt, khó chịu cho người bên dưới.
Miệng gió tròn, nhờ góc phân tán rộng, cho phép luồng khí lan tỏa từ trên xuống một cách dịu nhẹ. Đây là lý do tại sao nó thường được dùng trong:
Trong các kho lạnh, miệng gió tròn còn hỗ trợ luân chuyển không khí đều, hạn chế tình trạng đá bám hoặc tắc nghẽn khí lạnh ở các vị trí khuất.
Miệng gió tròn có khả năng tương thích cao với hầu hết các thiết bị trong hệ HVAC:
Ngoài ra, nhờ mặt tròn và đường kính đồng tâm, việc tích hợp thiết kế nội thất, ánh sáng trần hoặc các thiết bị cảm biến trở nên đơn giản, không gây cản trở thẩm mỹ.
Không ít người dùng từng băn khoăn rằng tại sao không dùng loại miệng gió vuông, vốn phổ biến hơn, mà lại ưu tiên miệng gió tròn cho các công trình cần lưu lượng gió lớn? Câu trả lời nằm ở hiệu suất khuếch tán, khả năng điều phối áp suất và độ ổn định khí động học vượt trội của thiết kế hình tròn.
Nhờ thiết kế đa vòng đồng tâm, miệng gió tròn cho phép luồng khí được chia nhỏ và phân tán dần theo mọi hướng 360 độ. Điều này giúp:
Khi lưu lượng gió tăng lên (ví dụ từ 800–1800 m³/h), thiết kế này giúp duy trì sự ổn định áp suất, không gây ồn hay rung lắc.
Ở độ cao trên 3,5–4m, nếu dùng các loại miệng gió thông thường, không khí có xu hướng rơi tự do theo cột, tạo ra hiện tượng gió lạnh tập trung và tiêu tốn năng lượng.
Trong khi đó, miệng gió tròn có khả năng điều hướng khí tỏa đều từ trên cao, tạo hiệu ứng làm lạnh từ từ, tránh tình trạng mất cân bằng nhiệt độ giữa sàn và trần.
Hơn nữa, ở các công trình như rạp chiếu phim, nhà thi đấu, nhà xưởng, việc duy trì áp suất đồng đều giúp máy lạnh vận hành êm và ổn định hơn, giảm hao phí điện năng.
Việc lựa chọn miệng gió tròn phù hợp không chỉ dựa vào yếu tố kích thước, mà còn cần xét đến môi trường sử dụng, mức độ lưu lượng gió yêu cầu và tính tương thích với hệ thống HVAC hiện có. Nếu chọn sai, hiệu quả thông gió giảm rõ rệt và còn gây ra lãng phí năng lượng hoặc hư hỏng sớm.
Một tiêu chí cực kỳ quan trọng khi chọn miệng gió tròn là xác định rõ lưu lượng gió (m³/h) và diện tích không gian cần làm mát/thông gió. Dưới đây là gợi ý sơ bộ:
|
Diện tích phòng (m²) |
Chiều cao trần (m) |
Lưu lượng gió khuyến nghị (m³/h) |
Đường kính miệng gió |
|
20 – 30 |
2.8 – 3.5 |
400 – 600 |
Ø200 – Ø250 |
|
50 – 80 |
3.5 – 4.2 |
800 – 1200 |
Ø300 – Ø400 |
|
>100 |
≥4.5 |
1500 – 2000 |
Ø500 – Ø600 |
* Lưu ý: Nếu không tính toán kỹ, có thể dẫn đến tình trạng gió yếu không làm mát được, hoặc gió mạnh gây ồn và khó chịu.
Dưới đây là một số sai lầm kỹ thuật thường gặp khi lựa chọn miệng gió tròn:
Để tránh những lỗi này, người dùng nên tham khảo ý kiến kỹ thuật hoặc đơn vị tư vấn thiết kế HVAC trước khi lắp đặt.
Miệng gió tròn là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống điều hòa công nghiệp yêu cầu lưu lượng gió lớn, hoạt động êm và phân phối khí đồng đều. Việc hiểu rõ cấu tạo, cách chọn lựa và lắp đặt sẽ giúp tối ưu hiệu suất hệ thống HVAC, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro vận hành. Nếu bạn đang tìm giải pháp khuếch tán gió hiệu quả cho không gian trần cao, miệng gió tròn là lựa chọn đáng cân nhắc.