Hotline (+84) 906922412

Phân biệt các loại van gió thường dùng trong hệ thống HVAC

Van gió là thiết bị quan trọng trong hệ HVAC, giúp điều tiết luồng khí, nâng cao hiệu suất và đảm bảo chất lượng không khí. Mỗi loại van có vai trò riêng và phù hợp với từng vị trí khác nhau.

1. Vai trò và tầm quan trọng của van gió trong HVAC

Van gió là gì?

Van gió (damper) là thiết bị có chức năng điều khiển hoặc ngăn chặn luồng không khí lốc qua ống gió trong hệ thống HVAC. Chúng được thiết kế linh hoạt để đáp ứng nhiều nhu cầu như: điều tiết lưu lượng, giữ áp suất, ngăn chặn lửa/chống cháy, chỉ cho phép không khí lưu chuyển theo chiều nhất định...

Tầm quan trọng của van gió trong HVAC

  • Tối ưu hóa hiệu suất trao đổi nhiệt.
  • Tăng độ an toàn cho hệ thống.
  • Duy trì chất lượng không khí trong không gian sử dụng.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Giảm thiểu sự cố và chi phí bảo trì hệ thống.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu an toàn phòng cháy chữa cháy.

2. Phân loại các loại van gió thường dùng trong HVAC

Van gió 1 chiều (Backdraft Damper)

  • Chức năng: Ngăn dòng không khí chảy ngược, chỉ cho không khí đi theo một chiều.
  • Ứng dụng: Ống gió thông khói, đường hút khí tươi, hệ thống thông gió nhà xưởng, nhà bếp, nhà vệ sinh công cộng...
  • Đặc điểm: Cánh van tự đóng/mở theo áp suất không khí, hoạt động không cần điện. Được làm từ nhôm định hình hoặc thép mạ kẽm.

Van điều chỉnh lưu lượng (Manual Volume Damper)

  • Chức năng: Điều chỉnh lưu lượng gió thủ công thông qua tay quay hoặc tay gạt.
  • Ứng dụng: Cân bằng gió giữa các nhánh ống, tối ưu hóa phân phối không khí đến các khu vực.
  • Đặc điểm: Cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt, có thể sử dụng trong hệ thống điều hòa trung tâm, thông gió và hút khói.

Van gió điện (Motorized Damper)

  • Chức năng: Điều khiển van bằng động cơ điện, có thể kết nối với hệ thống BMS.
  • Ứng dụng: Các công trình yêu cầu kiểm soát tự động như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, khách sạn, cao ốc văn phòng.
  • Đặc điểm: Hoạt động chính xác, có thể lập trình mở theo góc mong muốn. Một số loại có tích hợp cảm biến hoặc van điều áp.

Van xả áp (Pressure Relief Damper - PRD)

  • Chức năng: Tự động mở để xả khí khi áp suất trong phòng vượt mức cho phép.
  • Ứng dụng: Phòng sạch, phòng áp dương, hành lang áp âm, trạm xử lý khí.
  • Đặc điểm: Không dùng điện, mở nhờ chênh áp giữa hai phía, giúp duy trì cân bằng áp suất trong khu vực cần kiểm soát.

Van chống cháy (Fire Damper)

  • Chức năng: Đóng kín để ngăn lửa lan truyền qua hệ thống ống gió khi có cháy.
  • Ứng dụng: Khu vực xuyên tường, trần hoặc sàn giữa hai vùng chức năng, theo yêu cầu PCCC.
  • Đặc điểm: Có cầu chì nhiệt độ (70°C – 280°C), tự động kích hoạt đóng cánh van khi gặp nhiệt độ cao. Được kiểm định và chứng nhận an toàn.

Van gió hồi (Return Air Damper)

  • Chức năng: Điều tiết lượng không khí hồi về AHU hoặc FCU để tái xử lý.
  • Ứng dụng: Trong các hệ thống điều hòa trung tâm, thường đặt tại khu kỹ thuật, hành lang, trần nhà hoặc hộp kỹ thuật.
  • Đặc điểm: Có thể tích hợp thêm phin lọc bụi thô hoặc lưới chắn côn trùng, giúp nâng cao chất lượng không khí.

Van kết hợp OBD (Opposed Blade Damper)

  • Chức năng: Điều chỉnh lưu lượng gió đồng đều hơn nhờ các cánh đóng mở ngược chiều nhau.
  • Ứng dụng: Gắn phía sau miệng gió cấp/hồi, giúp người dùng điều chỉnh gió theo nhu cầu từng khu vực.
  • Đặc điểm: Gọn nhẹ, dễ tháo lắp, thường đi kèm miệng gió nhôm hoặc nhựa.

3. So sánh giữa các loại van gió phổ biến

Loại van gió

Chức năng chính

Điều khiển

Ứng dụng tiêu biểu

Ưu điểm

Nhược điểm

Van 1 chiều (Backdraft Damper)

Ngăn gió chảy ngược

Tự động theo áp

Phòng vệ sinh, bếp, thông gió

Gọn nhẹ, không cần điện

Khó điều chỉnh thủ công

Van điều chỉnh lưu lượng (Manual Volume Damper)

Điều tiết gió bằng tay

Tay gạt hoặc tay quay

Hệ thống thông gió, điều hòa

Dễ lắp đặt, giá rẻ

Không tự động điều khiển

Van gió điện (Motorized Damper)

Điều chỉnh tự động

Motor điện

Trung tâm thương mại, bệnh viện

Tích hợp BMS, điều khiển từ xa

Chi phí cao hơn, cần bảo trì điện

Van xả áp (Pressure Relief Damper - PRD)

Xả áp tự động khi vượt ngưỡng

Tự động (không điện)

Phòng sạch, phòng áp dương

Đơn giản, không cần điện

Khó kiểm soát chính xác

Van chống cháy (Fire Damper)

Ngăn cháy lan qua ống gió

Cầu chì nhiệt

Xuyên tường, trần giữa phòng

An toàn cháy nổ cao

Không dùng điều tiết thông thường

Van gió hồi (Return Air Damper)

Hút gió về AHU/FCU

Tay gạt hoặc điện

Hành lang, trần kỹ thuật

Hồi gió hiệu quả, dễ kết hợp lưới lọc

Ít linh hoạt nếu không có motor

Van OBD (Opposed Blade Damper)

Cân bằng gió sau miệng gió

Tay vặn

Lắp sau miệng cấp/hồi

Điều chỉnh đồng đều, dễ bảo trì

Chỉ điều tiết tại vị trí cuối

4. Tiêu chí lựa chọn van gió phù hợp

Để lựa chọn van gió phù hợp, cần xem xét các yếu tố như loại van, kích thước, chất liệu, khả năng điều chỉnh, độ kín, độ bền, tiêu chuẩn kỹ thuật, và quan trọng nhất là mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của hệ thống thông gió

  • Mục đích sử dụng: Cần điều khiển, điều tiết, ngăn cháy, giảm áp hay lọc không khí?
  • Vị trí lắp đặt: Trong nhà, ngoài trời, khu vực có độ ẩm, bụi bẩn hay áp lực cao?
  • Yêu cầu điều khiển: Bằng tay, motor điện hay tự động theo áp suất?
  • Chất liệu: Lựa chọn vật liệu bền, chống ăn mòn, chịu nhiệt (thép mạ kẽm, nhôm, inox...).
  • Tính năng bổ sung: Có cần tích hợp cảm biến, lưới lọc, thiết bị hồi vị hay không?
  • Thương hiệu và nhà cung cấp: Chọn van từ các nhà sản xuất uy tín, có kinh nghiệm và cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt.

Việc lựa chọn van gió phù hợp rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của hệ thống thông gió và chất lượng không khí trong không gian. Van gió giúp điều chỉnh lưu lượng gió, phân phối gió đều, ngăn chặn luồng khí ngược, và bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống. Việc lựa chọn đúng loại van gió còn giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

5. Một số lỗi thường gặp khi lắp đặt van gió và cách khắc phục

Lắp sai chiều hoạt động của van

  • Nguyên nhân: Do không đọc kỹ bản vẽ hoặc hướng dẫn kỹ thuật.
  • Hậu quả: Van không hoạt động đúng chức năng, không điều tiết được lưu lượng hoặc không ngăn được lửa khi xảy ra cháy.
  • Khắc phục: Kiểm tra hướng mũi tên chỉ chiều gió trên thân van trước khi lắp.

Sử dụng sai loại van cho mục đích

  • Nguyên nhân: Chọn van không đúng tính năng hoặc không phù hợp áp suất/lưu lượng yêu cầu.
  • Hậu quả: Làm giảm hiệu quả thông gió, tăng chi phí vận hành hoặc gây nguy hiểm trong trường hợp khẩn cấp.
  • Khắc phục: Tham khảo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc tư vấn kỹ thuật trước khi lựa chọn.

Không kiểm tra, bảo trì định kỳ

  • Nguyên nhân: Chủ đầu tư/đơn vị vận hành bỏ qua công đoạn bảo dưỡng.
  • Hậu quả: Van kẹt, rỉ sét, giảm độ nhạy hoặc mất khả năng hoạt động.
  • Khắc phục: Thiết lập lịch kiểm tra định kỳ 3–6 tháng/lần tùy điều kiện hoạt động.

Thiếu đồng bộ giữa hệ thống điều khiển và van

  • Nguyên nhân: Hệ thống BMS hoặc cảm biến không tương thích với van điện.
  • Hậu quả: Không điều khiển được từ xa, gây sai lệch dữ liệu vận hành.
  • Khắc phục: Kiểm tra khả năng tương thích khi thiết kế hệ thống, thử nghiệm kết nối trước khi đưa vào sử dụng.

Van gió là thành phần không thể thiếu trong hệ thống HVAC, quyết định đến hiệu quả vận hành, sự an toàn và độ bền của toàn bộ hệ thống. Việc phân biệt rõ từng loại van và hiểu cách chúng hoạt động sẽ giúp kỹ sư và nhà đầu tư đưa ra giải pháp thiết kế tối ưu, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp van gió HVAC chất lượng cao, mẫu mã đa dạng và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh chóng.

(+84) 906922412 ZALO MESSENGER EMAIL BACKTOP